Thực đơn
Chính_sách_thị_thực_của_Tanzania Thống kê du kháhcHầu hết du khách đến Tanzania đều đến từ các quốc gia sau:[9]
Country/Territory | 2016[10] | 2015[11] | 2014 | 2013 |
---|---|---|---|---|
Kenya | 233.730 | 197.562 | 188.214 | 193.078 |
Hoa Kỳ | 86.860 | 66.394 | 80.489 | 69.671 |
Ấn Độ | 69.876 | 32.608 | 27.327 | 27.334 |
Vương quốc Anh | 67.742 | 54.599 | 70.379 | 59.279 |
Burundi | 63.530 | 48.210 | 51.553 | 34.873 |
Đức | 57.643 | 52.236 | 47.262 | 53.951 |
Ý | 50.715 | 53.742 | 49.518 | 57.372 |
Rwanda | 47.056 | 45.216 | 50.038 | 46.637 |
Nam Phi | 43.468 | 30.288 | 26.614 | 31.144 |
Uganda | 37.870 | 37.253 | 36.420 | 39.488 |
Trung Quốc | 34.472 | 25.444 | N/A | N/A |
Zambia | 28.836 | 32.694 | 36.679 | 64.825 |
Pháp | 24.611 | 28.683 | 33.585 | 33.335 |
Hà Lan | 24.197 | 20.150 | 23.710 | 20.633 |
Israel | 22.967 | N/A | N/A | N/A |
Zimbabwe | 22.148 | 30.533 | 36.497 | 30.765 |
Mozambique | N/A | 27.323 | N/A | N/A |
Tổng | 1.284.279 | 1.137.182 | 1.140.156 | 1.095.885 |
Thực đơn
Chính_sách_thị_thực_của_Tanzania Thống kê du kháhcLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chính_sách_thị_thực_của_Tanzania http://www.medias24.com/MAROC/NATION/168183-Sahara... http://wwwnc.cdc.gov/travel/yellowbook/2016/infect... http://www.countryreports.org/travel/Tanzania/entr... http://tanzaniaembassy-us.org/?page_id=76 http://immigration.go.tz/module1.php?id=24 http://www.nbs.go.tz http://www.nbs.go.tz/nbs/takwimu/trade/The2015_Int... http://www.nbs.go.tz/nbs/takwimu/trade/The2016_Int... http://www.parliament.go.tz/uploads/documents/1476... http://www.tanzania.org.za/index.php?p=13